CTY TNHH ĐẠT NAM

CTY TNHH ĐẠT NAM

CTY TNHH ĐẠT NAM

CTY TNHH ĐẠT NAM

CTY TNHH ĐẠT NAM
CTY TNHH ĐẠT NAM
CHI TIẾT SẢN PHẨM
AMP Series- Sản phẩm mới
Mã sản phẩm:

 THÔNG SỐ KỸ THUẬT  (50/60Hz) • Lưu lượng ra lớn nhất: 1000L/min • Cao độ bơm lớn nhất : 36/50 m • Vật liệu chính:             CFRPP • Công suất bơm:          3.7 ; 5.5 ; 7.5kW • Nhiệt độ chất lỏng:      20 ÷ 80oC.

Lượt xem:

3108

  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

AMP Series- Sản phẩm mới

 THÔNG SỐ KỸ THUẬT  (50/60Hz)
• Lưu lượng ra lớn nhất: 1000L/min
• Cao độ bơm lớn nhất : 36/50 m
• Vật liệu chính:             CFRPP
• Công suất bơm:          3.7 ; 5.5 ; 7.5kW
• Nhiệt độ chất lỏng:      20 ÷ 80oC.





   Download catalogue

             [ Đặt hàng ]

Kết cấu có độ bền cao

Vỏ được làm bằng gang dẻo làm tăng độ bền cho lớp vỏ bên trong bằng vật liệu plastic polypropylene . Vỏ sau bên trong bơm là chi tiết được yêu cầu có độ cứng vững cao nhất, được làm bằng vật liệu composite FRP kết quả tăng độ bền. Áp suất cực đại cho phép của bơm là 1Mpa, là đặc điểm nổi bật với các bơm có sử dụng vật liệu polypropylene

 

Thiết kế độc quyền ngăn ngừa sự hoạt động bất thường

Đặc trưng thiết kế của bơm là hệ thống không tiếp xúc(non-contact system) .Bơm thể hiện độ bền nổi bật trong trường hợp không khí bên ngoài đi làm cửa hút của bơm .

Chú ý : Không dùng cho chạy khô

 

Hệ thống tháo lắp cho phép kéo ngược

Hệ thống này cho phép bảo trì và kiểm tra dể dàng mà không cần phải tháo hệ thống đường ống. Có thể tháo mô tơ một cách an toàn mà không ngại hóa chất trong bơm thoát ra ngoài.(Bơm chỉ lắp trên miếng đế)

 

Thiết kế theo kiểu cụm (Modulus) , chi phí bảo trì thấp

Bơm được thiết kế theo kiểu cụm có thể tháo lắp dể dàng cho phép dể dàng bảo trì thiết bị . Các đặc trưng điều chỉnh và kiểm tra như điều chỉnh độ đồng tâm , kiểm tra các chất bẩn (vật cản) thì không yêu cầu tháo rời các chi tiết và giúp giảm chi phí bảo trì.

Sản phẩm cùng loại
MXM Series - Sản phẩm mới
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MXM  (50/60Hz) • Lưu lượng ra lớn nhất: 500/600L/min • Cao độ bơm Max:        30/42m • Vật liệu chính:             CFRETFE • Công suất bơm:          1.5 - 4.0kW • Nhiệt độ chất lỏng:      -10 ÷ 100 Co.
SMX series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (50/60Hz) • Lưu lượng ra cực đại:  290/345 L/min • Cao độ bơm cực đại:   16.5/25.5m • Chiều cao tự mồi max: 4m • Vật liệu chính :           GFRPP • Công suất bơm:          0.4 - 2.2kW • Nhiệt độ chất lỏng:      0 ÷ 80 C deg.
MD series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT loại MD (50/60Hz) • Lưu lượng ra lớn nhất : 135/135L/min • Cao độ bơm lớn nhất:   14.3/20.3m • Vật liệu chính:              GFRPP • Công suất bơm:            3 - 265W • Nhiệt độ chất lỏng:        0 ÷ 80 C deg.
LMD series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT • Lưu lượng ra cực đại: 180L/min • Cao độ bơm : 30m • Vật liệu chính: GFRPP(LMD), CFRETFE(LMD-F) • Công suất bơm: 0.75 - 2.2kW • Nhiệt độ chất lỏng: 0÷80 C deg.
MDH series
MDH series THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MDH (50/60Hz) • Lưu lượng ra lớn nhất: 600/600L/min • Cao độ bơm:               29/31m • Vật liệu chính:             GFRPP • Công suất bơm:           0.4 - 3.7kW • Nhiệt độ chất lỏng:      0 ÷ 80 C deg.
MDM 25-3/40-2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (50/60Hz) • Lưu lượng ra lớn nhất: 600L/min • Chiều cao bơm:          72/102m • Vật liệu chính:            ETFE, PFA • Công suất bơm:          5.5 - 18.5kW • Nhiệt độ chất lỏng:      20 ÷120 C deg.
MDF-L series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (50/60Hz) • Lưu lượng ra lớn nhất : 600L/min • Cao độ bơm:                30/41m • Vật liệu chính:              CFRETEFE • Công suất bơm:            0.4 - 3.7kW • Nhiệt độ chất lỏng:       0÷90 C deg.
MDM series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT  (50/60Hz) • Lưu lượng ra lớn nhất: 1.4m3/min • Cao độ bơm:               70/120m • Vật liệu chính:             ETFE, PFA • Công suất bơm:          1.5 - 15kW • Nhiệt độ chất lỏng:      0 ÷ 120 C deg.