CTY TNHH ĐẠT NAM

CTY TNHH ĐẠT NAM

CTY TNHH ĐẠT NAM

CTY TNHH ĐẠT NAM

CTY TNHH ĐẠT NAM
CTY TNHH ĐẠT NAM
GIỚI THIỆU
CÔNG TY TNHH ĐẠT NAM Được thành lập vào 24 tháng 10 - 2008. Giám đốc: NGUYỄN THỊ KIM QUANG. Sản phẩm chính: Bơm hóa chất IWAKI. Là nhà phân phối độc quyền IWAKI PUMPS tại Việt Nam Địa chỉ: Số 9/4A , Khu Phố 5 P.Thống Nhất , Tp.Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.  Tel: (84) 251.3824988 Fax: (84) 251. 3825319  E-mail: info@iwakipumps.com.vn  Sale: iwaki_vn@yahoo.com 
SẢN PHẨM TIÊU BIỂU
  • CSP series
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT • Lưu lượng ra lớn nhất:  500mL/min • Áp suất ra lớn nhất:      0.2MPa • Vật liệu chính:              PP, PTFE, EPDM • Nhiệt độ chất lỏng:       0 ÷ 40 C deg.
  • PDS series
    PDS series THÔNG SỐ KỸ THUẬT  • Lưu lượng ra lớn nhất: 5.0mL/shot • Áp suất ra lớn nhất :    0.15MPa • Vật liệu chính:             PTFE, PFA, SiC • Độ nhớt giới hạn:        Max. 100mPa.s
  • FS series
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT • Lưu lượng ra lớn nhất : 55L/min • Áp suất không khí cung cấp lớn nhất: 0.5MPa • Vật liệu chính: PTFE, PFA • Nhiệt độ chất lỏng: 5 ÷ 180 C deg. • Mức tiêu thụ không khí: 670NL/min
  • F series
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT • Lưu lương ra cực đại:               40L/min • Áp suất khí cung cấp cực đại:   0.4MPa • Vật liệu chính:                         PTFE, PFA • Nhiệt độ chất lỏng:                  5 ÷ 100 C deg. • Mức tiêu thụ không khí cực đại: 200NL/min
  • NFA-T series
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT  • Lưu lượng ra lớn nhất : 620L/min • Áp suất ra lớn nhất :     1.2MPa • Vật liệu chính:              Gang, Thép không rỉ, NBR • Công suất bơm:            0.2 - 7.5kW • Nhiệt độ chất lỏng:        5 ÷120 C deg. • Độ nhớt chất lỏng:        trên 1,000,000mPa.s  • Cao độ mồi nước tự động: Max. 9m
  • MDG series
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT (50/60Hz) • Lưu lượng ra cực đại:  14/17L/min • Áp suất ra cực đại:      0.6MPa • Vật liệu chính:            SUS316, PPS • Công suất bơm:          20 - 180W • Nhiệt độ chất lỏng:     Max. 95 C deg. • Áp suất chân không:   Max. 5.3kPa
  • G series
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA GM (50/60Hz) • Lưu lượng ra lớn nhất : 35.2/42.5L/min • Áp suất ra lớn nhất :     0.7MPa • Vật liệu chính:              SiC, SUS316 • Công suất bơm:            0.2 - 3.7kW • Nhiệt độ chất lỏng :      0 ÷ 80 C deg. • Độ nhớt chất lỏng:        0.5÷500mPa.s
  • EH-F Series
    ·   Lưu lượng ra lớn nhất: 2000mL/min ·   Áp suất ra lớn nhất : 1MPa  ·    Vật liệu chính : PVC,GFRPP ·    Tốc độ nhịp bơm : 1~240spm (nhịp/phút)
  • LK series
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT (50/60Hz) • Lưu lượng ra cực đại: 45/54L/min • Áp suất ra cực đại:     1.5MPa • Vật liệu chính:            SUS316, PVC, PVDF • Công suất bơm:          0.2 - 1.5kW • Nhiệt độ chất lỏng:      0 ÷ 80 C deg. (loại INOX) • Độ nhớt chất lỏng :     1,000mPa.s (loại VS)
  • AX series
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT (50/60Hz)  • Lưu lượng ra lớn nhất :  51.6/49.7L/min • Áp suất ra lớn nhất :      4.2MPa • Vật liệu chính:              SUS316, PVC, PTFE • Công suất bơm:            0.2 - 3.7kW • Nhiệt độ chất lỏng:        0 ÷ 100 C deg.
  • EK series
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT  • Lưu lượng ra lớn nhất :     420mL/min • Áp suất ra lớn nhất:          1.0MPa • Vật liệu chính:                  PVC, GFRPP, PVDF, SUS316 • Công suất bơm:                20 - 22W • Nhiệt độ chất lỏng: 0 ÷ 60C deg.(không đọng hơi ẩm) • Các chức năng điều khiển: EXT/STOP
  • EH/E series
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT • Lưu lượng ra cực đại : 1250mL/min • Áp suất ra cực đại:      1.0MPa • Vật liệu chính :            PVC, GFRPP, PVDF, SUS316 • Công suất bơm:          48W • Nhiệt độ chất lỏng:      0÷40 C deg. • Các chức năng điều khiển: tự điều khiển /điều khiển đếm/điều khiển gián đoạn.
  • EH/Y series
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT  • Lưu lượng ra lớn nhất : 420mL/min • Áp suất ra lớn nhất :     0.98MPa • Vật liệu chính:              PVC, GFRPP, PVDF, SUS316 • Nhiệt độ chất lỏng :      0 ÷ 60 C deg. • Các chức năng điều khiển : tự động /điều khiển đếm/Điều khiển gián đoạn
  • EH/R series
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT • Lưu lượng ra lớn nhất : 420mL/min • Áp suất ra lớn nhất :     1.0MPa • Vật liệu chính :             PVC, GFRPP, PVDF, SUS316 • Công suất bơm:           16 - 24W • Nhiệt độ chất lỏng:       0 ÷ 60 C deg. • Các chức năng điều khiển: EXT/STOP
  • AMP Series- Sản phẩm mới
     THÔNG SỐ KỸ THUẬT  (50/60Hz) • Lưu lượng ra lớn nhất: 1000L/min • Cao độ bơm lớn nhất : 36/50 m • Vật liệu chính:             CFRPP • Công suất bơm:          3.7 ; 5.5 ; 7.5kW • Nhiệt độ chất lỏng:      20 ÷ 80oC.
  • MXM Series - Sản phẩm mới
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MXM  (50/60Hz) • Lưu lượng ra lớn nhất: 500/600L/min • Cao độ bơm Max:        30/42m • Vật liệu chính:             CFRETFE • Công suất bơm:          1.5 - 4.0kW • Nhiệt độ chất lỏng:      -10 ÷ 100 Co.
  • SMX series
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT (50/60Hz) • Lưu lượng ra cực đại:  290/345 L/min • Cao độ bơm cực đại:   16.5/25.5m • Chiều cao tự mồi max: 4m • Vật liệu chính :           GFRPP • Công suất bơm:          0.4 - 2.2kW • Nhiệt độ chất lỏng:      0 ÷ 80 C deg.
  • MD series
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT loại MD (50/60Hz) • Lưu lượng ra lớn nhất : 135/135L/min • Cao độ bơm lớn nhất:   14.3/20.3m • Vật liệu chính:              GFRPP • Công suất bơm:            3 - 265W • Nhiệt độ chất lỏng:        0 ÷ 80 C deg.
  • LMD series
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT • Lưu lượng ra cực đại: 180L/min • Cao độ bơm : 30m • Vật liệu chính: GFRPP(LMD), CFRETFE(LMD-F) • Công suất bơm: 0.75 - 2.2kW • Nhiệt độ chất lỏng: 0÷80 C deg.
  • MDH series
    MDH series THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MDH (50/60Hz) • Lưu lượng ra lớn nhất: 600/600L/min • Cao độ bơm:               29/31m • Vật liệu chính:             GFRPP • Công suất bơm:           0.4 - 3.7kW • Nhiệt độ chất lỏng:      0 ÷ 80 C deg.
  • MDM 25-3/40-2
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT (50/60Hz) • Lưu lượng ra lớn nhất: 600L/min • Chiều cao bơm:          72/102m • Vật liệu chính:            ETFE, PFA • Công suất bơm:          5.5 - 18.5kW • Nhiệt độ chất lỏng:      20 ÷120 C deg.
  • MDF-L series
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT (50/60Hz) • Lưu lượng ra lớn nhất : 600L/min • Cao độ bơm:                30/41m • Vật liệu chính:              CFRETEFE • Công suất bơm:            0.4 - 3.7kW • Nhiệt độ chất lỏng:       0÷90 C deg.
  • MDM series
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT  (50/60Hz) • Lưu lượng ra lớn nhất: 1.4m3/min • Cao độ bơm:               70/120m • Vật liệu chính:             ETFE, PFA • Công suất bơm:          1.5 - 15kW • Nhiệt độ chất lỏng:      0 ÷ 120 C deg.